Thuốc khử trùng khử mùi thú cưng RoxyCide: Giải pháp làm sạch toàn diện để loại bỏ mùi hôi, khử trùng và mang lại cảm giác tươi mát
Ứng dụng sản phẩm
1. Đối tượng:Roxycide là chất lý tưởng để khử trùng và khử mùi các đồ vật khác nhau liên quan đến vật nuôi như chuồng, ổ trải giường, bát đựng thức ăn, nước tiểu và phân.
2. Môi trường:Nó hoàn hảo để sử dụng trong các bệnh viện thú cưng, tiệm chải lông, hộ gia đình có thú cưng và các khu vực môi trường thú cưng khác.
3. Bề mặt vật nuôi:Roxycide có thể được xịt an toàn lên cơ thể thú cưng của bạn, đảm bảo mùi hương tươi mát và sạch sẽ mà không gây kích ứng da của chúng.
Chức năng sản phẩm
1. Khử mùi và làm mát:Vi khuẩn là nguồn gây mùi đáng kể. Roxycide không chỉ diệt khuẩn mà còn khử mùi hôi hiệu quả, để lại mùi hương tươi mát.
2. Khử trùng phổ rộng:Roxycide có thể tiêu diệt tới 80 loại vi-rút, bao gồm cả vi-rút Corona và vi-rút SARS, hơn 400 loại vi khuẩn và hơn 100 loại nấm. Đây là chất khử trùng cần thiết cho các hộ gia đình có vật nuôi và cũng có thể được sử dụng trong các cơ sở chăn nuôi gia cầm và chăn nuôi, bệnh viện thú cưng, văn phòng và các ứng dụng khử trùng môi trường khác nhau.
Lợi ích chính của sản phẩm
1. Nhẹ nhàng và không mùi:Lấy chó chẳng hạn; với khứu giác mạnh hơn con người khoảng 1200 lần, chúng tự nhiên thích đánh hơi xung quanh. Không giống như các chất khử trùng mạnh như thuốc tẩy, hydro peroxide hoặc ethylene glycol, Roxycide mang lại mùi hương nhẹ nhàng và không gây kích ứng.
2. An toàn với môi trường:Mèo có xu hướng tự chải chuốt, có khả năng ăn phải bất kỳ chất khử trùng nào còn sót lại trên lông của chúng, điều này có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Roxycide không để lại dư lượng độc hại, sử dụng quá trình oxy hóa để loại bỏ mầm bệnh mà không gây kích ứng da thú cưng, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho chúng.
3. Loại bỏ vi trùng phổ rộng:Roxycide có thể tiêu diệt tới 80 loại vi-rút, bao gồm cả vi-rút Corona và vi-rút SARS, hơn 400 loại vi khuẩn và hơn 100 loại nấm. Đây là chất khử trùng cần thiết cho các hộ gia đình có vật nuôi và cũng có thể được sử dụng trong các cơ sở chăn nuôi gia cầm và chăn nuôi, bệnh viện thú cưng, văn phòng và các ứng dụng khử trùng môi trường khác nhau.
4. Hiệu quả cao và ổn định lâu dài:Roxycide tự hào có hiệu quả diệt vi trùng cao và duy trì hiệu quả theo thời gian, mang lại sự bảo vệ đáng tin cậy và lâu dài chống lại các mầm bệnh gây hại.
Roycide có hiệu quả chống lại các bệnh đồng hành sau đây của động vật (Lưu ý: Bảng này chỉ liệt kê một số bệnh thông thường, không đầy đủ) | ||
mầm bệnh | Bệnh gây ra | Triệu chứng |
Virus viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo (FIPV) | Viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo (FIP) | Sốt, hôn mê, chán ăn, sụt cân, sưng bụng, vàng da, khó thở, viêm mắt. |
Virus Corona ở chó | Nhiễm virus Corona ở chó | Các triệu chứng tiêu hóa nhẹ như tiêu chảy, nôn mửa, chán ăn và thờ ơ. |
Adenovirus ở chó | Viêm gan truyền nhiễm ở chó (ICH) | Sốt, hôn mê, chán ăn, đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy, vàng da, rối loạn chảy máu. |
Virus Parainfluenza ở chó/ Bordetella bronchiseptica | Viêm khí quản truyền nhiễm ở chó (Ho cũi) | Ho khan, đôi khi kèm theo chảy nước mũi và hôn mê nhẹ. |
Parvovirus ở chó | Viêm ruột do Parvovirus ở chó (Parvo) | Nôn mửa dữ dội, tiêu chảy ra máu, hôn mê, mất nước, sốt, đau bụng. |
Dermatophilus congolensis | Bệnh da liễu (Bỏng nước mưa, Thối mưa) | Tổn thương da có vảy, vảy và rụng tóc, chủ yếu ở những vùng ẩm ướt hoặc dễ bị ma sát. |
Virus gây phiền nhiễu | Máy làm phiền chó | Sốt, hôn mê, chảy nước mũi, ho, hắt hơi, nôn mửa, tiêu chảy và các dấu hiệu thần kinh có thể gây tử vong như co giật và tê liệt. |
Feline Calicillin | Nhiễm Calicillin ở mèo | Loét miệng, các triệu chứng về hô hấp (hắt hơi, chảy nước mũi), đau khớp và đi khập khiễng. |
Virus Herpes ở mèo | Viêm mũi khí quản do virus ở mèo (FVR) | Hắt hơi, chảy nước mũi, viêm kết mạc, loét giác mạc, sốt và hôn mê. |
Parvovirus ở mèo | Giảm bạch cầu ở mèo (Feline Distemper) | Sốt, thờ ơ, chán ăn, nôn mửa, tiêu chảy (thường ra máu) và mất nước. |
Leptospira Canicola | Bệnh Leptospirosis ở chó | Sốt, hôn mê, đau cơ, nôn mửa, tiêu chảy, vàng da, suy thận, suy gan, rối loạn chảy máu. |
Virus viêm gan truyền nhiễm ở chó,ICH/Canine Adenovirus Loại 1 (CAV-1) | Viêm gan truyền nhiễm ở chó (ICH) | Sốt, hôn mê, chán ăn, viêm kết mạc, chảy nước mũi, đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy, trường hợp nặng có thể bị vàng da và gan to. |
Virus giả | Bệnh giả (Bệnh Aujeszky) | Các dấu hiệu thần kinh như co giật, run rẩy, tê liệt, ngứa, suy hô hấp, sốt, sảy thai ở động vật mang thai. |
Campylobacter pyloridis | Bệnh Campylobacteriosis | Tiêu chảy (thường có máu), đau bụng, sốt, buồn nôn và nôn |
Clostridium perfringens | Viêm ruột Clostridial | Tiêu chảy nặng (đôi khi có máu), đau bụng, nôn mửa, sốt |
Klebsiella pneumoniae | Nhiễm Klebsiella | viêm phổi (nhiễm trùng phổi), sốt, ho, khó thở |
Pasteurella multocida | Bệnh tụ huyết trùng | Các triệu chứng về hô hấp như ho, hắt hơi và chảy nước mũi, cùng với nhiễm trùng da và có thể nhiễm trùng máu. |
Pseudomonas aeruginosa | Nhiễm trùng Pseudomonas | Nhiễm trùng đường hô hấp (viêm phổi, viêm phế quản), nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng da và nhiễm trùng máu. |
Tụ cầu vàng | Nhiễm trùng tụ cầu khuẩn | Nhiễm trùng da (nhọt, áp xe, viêm mô tế bào), nhiễm trùng đường hô hấp (viêm phổi, viêm xoang), nhiễm trùng máu và có thể ngộ độc thực phẩm nếu nuốt phải. |
Staphylococcus biểu bì | Nhiễm trùng tụ cầu khuẩn | Nhiễm trùng da (thường nhẹ hơn S.aureus), nhiễm trùng liên quan đến ống thông và nhiễm trùng thiết bị giả. |
Nguyên tắc khử trùng
Roxycide là một chất khử trùng tổng hợp dựa trên kali peroxymonosulfate, một chất oxy hóa mạnh. Cơ chế khử trùng của nó hoạt động thông qua quá trình oxy hóa và phá vỡ màng tế bào vi khuẩn, đạt được hiệu quả khử trùng toàn diện. Các khía cạnh chính của nguyên tắc khử trùng bao gồm:
> Quá trình oxy hóa:Các loại oxy hoạt động được giải phóng trong dung dịch phản ứng với các phân tử sinh học như protein, axit nucleic và lipid trong tế bào vi sinh vật, phá vỡ cấu trúc và chức năng của chúng, dẫn đến vi khuẩn chết.
> Phá vỡ màng:Các loại oxy hoạt động có thể gây ra tổn thương oxy hóa cho màng tế bào vi sinh vật, làm tổn hại đến tính toàn vẹn của chúng và phá vỡ sự cân bằng của môi trường tế bào bên trong và bên ngoài, cuối cùng dẫn đến cái chết của vi sinh vật.
>Hành động diệt bào tử:Kali peroxymonosulfate thể hiện đặc tính diệt bào tử, xuyên qua thành bào tử và phá vỡ cấu trúc bên trong để đạt được sự khử trùng bào tử.
> Giết chóc nhanh chóng:Bản chất tác dụng nhanh của kali peroxymonosulfate đảm bảo tiêu diệt hiệu quả các vi sinh vật khác nhau, bao gồm vi khuẩn, vi rút, nấm và bào tử trong một thời gian ngắn.